CAM KẾT GIÁ CẢ
HỢP LÝ NHẤT
THỦ TỤC TRẢ GÓP
NHANH CHÓNG NHẤT
DỊCH VỤ BẢO HÀNH
BẢO TRÌ TỐT NHẤT
Xe tải Dongfeng 2 chân là một trong những dòng xe tải tầm trung được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và tính ứng dụng cao, mẫu xe này phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh vận tải. Đặc biệt, xe có nhiều phiên bản thùng khác nhau, giúp khách hàng có thể lựa chọn phương án tối ưu nhất cho nhu cầu chuyên chở của mình.
Tại Vạn Phát Thịnh Auto, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo. Cùng tìm hiểu chi tiết về các phiên bản thùng xe tải Dongfeng 2 chân và lý do vì sao mỗi loại lại phù hợp với từng nhu cầu vận chuyển khác nhau.
Xe được trang bị động cơ Cummins ISB 180-50, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích 5.900 cm³. Động cơ này cho công suất cực đại 180 mã lực tại 2.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 700 Nm tại 1.500 vòng/phút. Công nghệ phun nhiên liệu điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa và giảm thiểu khí thải, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường.
Hệ thống khung gầm của Dongfeng KR220 được gia cố chắc chắn, giúp xe có khả năng chịu tải tốt và vận hành ổn định ngay cả khi chở hàng hóa nặng. Cầu trước có tải trọng 6 tấn, cầu sau 10 tấn, đảm bảo độ bền bỉ và an toàn khi vận chuyển hàng hóa trên những cung đường dài.
Xe được trang bị hệ thống phanh hơi lốc kê kết hợp với phanh khí nén, giúp đảm bảo hiệu suất phanh tối ưu, đặc biệt là khi di chuyển trên địa hình đèo dốc hoặc tải nặng.
Dongfeng 2 chân có nhiều biến thể thùng xe khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu vận tải:
Xe tải Dongfeng 2 chân là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vận hành mạnh mẽ, độ bền cao và tính kinh tế vượt trội. Với thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất tiện nghi, cùng động cơ bền bỉ và hệ thống khung gầm chắc chắn, đây là dòng xe lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải mong muốn tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Bên cạnh đó, với nhiều phiên bản thùng xe đa dạng, xe tải Dongfeng 2 chân có thể đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển khác nhau, từ hàng hóa thông thường đến hàng hóa đặc thù. Đây chính là lựa chọn thông minh cho các cá nhân và doanh nghiệp muốn đầu tư vào một dòng xe tải chất lượng, đáng tin cậy và có khả năng khai thác lâu dài.
👉 Bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tải chất lượng, vận hành ổn định với giá thành hợp lý?
📞 Liên hệ ngay với Công ty TNHH Vạn Phát Thịnh Auto qua số hotline 0932 756 583 để nhận báo giá và ưu đãi mới nhất!
CÔNG TY TNHH VẠN PHÁT THỊNH AUTO.
Showroom: 139, QL1A, phường Tam Bình, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM.
Hotline: 0932 756 583
Website: https://xedongfeng.com.vn/
Công ty kinh doanh các dòng xe: Dongfeng, đầu kéo Mỹ, Howo, Cheng long, Faw, Huyndai…
Các loại mooc: sàn, mooc xương, mooc ben, mooc mổ cò, mooc tải…
Ngoài ra công ty chúng tôi còn hỗ trợ cho Quý khách về vấn đề vay vốn, thuê tài chính và đăng kí xe đứng tên hợp tác xã…gia cố container và các loại mooc, thu xe cũ đổi bù trừ xe mới.
(Chân thành cảm ơn Qúy khách, công ty chúng tôi rất vui và hân hạnh được phục vụ quý khách)
| Thông số kỹ thuật | Xe tải 2 chân 220HP – Cao thùng mui dài 9,9m | Xe tải 2 chân 220HP – Cao thùng kín Container dài 9,9m |
| Model | DFH5160 | DFH5160 |
| Động cơ | Cummins ISB 180 50 | Cummins ISB 180 50 |
| Công suất động cơ (kw) | 132 | 132 |
| Kiểu động cơ | 4 kỹ, tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng | 4 kỹ, tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
| Hộp số | 8 số tiến/ 2 số lùi | 8 số tiến/ 2 số lùi |
| Loại hộp số | 8JS85TM | 8JS85TM |
| Trục cầu | Cầu láp: 10 Tấn | Cầu láp: 10 Tấn |
| Cabin | Cabin D530 | Cabin D530 |
| Tỷ số truyền | 4.56 | 4.56 |
| Số chỗ ngồi | 03 | 03 |
| Thể tích làm việc (cm3) | 5900 | 5900 |
| Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel |
| Tự trọng (kg) | 5380 | 5380 |
| Tổng tải trọng (kg) | 16000 | 16000 |
| Kích thước bao (mm) | 11.920 x 2.460 x3.660 | 11.920 x 2.460 x3.660 |
| Chiều dài cơ sở | 7100 | 7100 |
| Công thức bánh xe | 4×2 | 4×2 |
Số tiền trả trước: VNĐ
Số tiền cần vay: VNĐ
Phí khác: VNĐ
Trả góp hàng tháng (ước tính): VNĐ
Tổng tiền lãi (cả kỳ): VNĐ
(*Kết quả chỉ mang tính tham khảo, chưa phải cam kết chính thức từ ngân hàng)
| Kỳ | Gốc trả | Lãi | Tổng | Dư nợ |
|---|